Sống cùng người Tày – một trải nghiệm văn hóa độc đáo mà bất kỳ ai muốn tìm về sự bình yên đều nên thử. Ở đó, thời gian trôi thật chậm, những giá trị truyền thống của văn hoá Việt vẫn vẹn nguyên, và những nụ cười hiền hậu luôn chào đón bạn. Chuyến đi này không chỉ là để khám phá một vùng đất mới, mà còn là để học cách sống chậm lại, lắng nghe, thấu hiểu và yêu thêm những giá trị đang được gìn giữ. Trong bài viết này, chúng mình sẽ dẫn bạn vào một thước phim quay chậm về cuộc sống bình dị nhưng đầy ắp tình cảm nơi non cao. Từ cội nguồn lịch sử, kiến trúc nhà sàn độc đáo, nếp sống sinh hoạt đậm chất nhân văn, cho đến những sắc chàm trên trang phục và cả hương vị của núi rừng, tất cả đều là những mảnh ghép tạo nên một bức tranh sống động về con người và văn hoá Tày.
I. Lịch Sử Người Tày
1. Lịch sử và Nguồn gốc
Người Tày là một trong những dân tộc có mặt tại Việt Nam từ rất sớm, với dấu tích lịch sử có thể từ nửa cuối thiên niên kỷ thứ nhất trước Công nguyên. Dù sống ở miền núi, họ lại nổi tiếng với nền văn hóa lúa nước thâm canh lâu đời, cùng kỹ thuật thủy lợi tinh xảo. Điều này tạo nên một bản sắc riêng biệt, khác hẳn so với nhiều dân tộc vùng cao khác thường gắn với nương rẫy. Họ không du canh du cư mà an cư lạc nghiệp, xây dựng nên những bản làng trù phú, quần tụ bên các thung lũng, khe suối, nơi có đất đai màu mỡ để canh tác.
Sự hiện diện lâu đời và nền văn minh lúa nước đã tạo nên một sợi dây liên kết bền chặt giữa con người và vùng đất này. Tên gọi các địa danh của người Tày thường gắn liền với đặc điểm địa hình, cây cối hoặc con vật, thể hiện tư duy cụ thể, gần gũi với tự nhiên. Ví như, các địa danh bắt đầu bằng chữ "Nà" (ruộng) như Nà Rụa, Nà Đuốc, hay chữ "Lũng" (thung lũng) như Lũng Luông, Lũng Sặp, cho thấy cuộc sống của họ gắn liền với ruộng đồng và thung lũng. Tên gọi này không chỉ là dấu mốc địa lý mà còn là bằng chứng cho thấy người Tày đã gắn bó, cải tạo và hun đúc nên một vùng đất, biến núi non, sông suối thành ngôi nhà của mình.
2. Phân bố người Tày tại Việt Nam
Người Tày hiện là một trong những dân tộc thiểu số đông dân nhất tại Việt Nam, với dân số theo Tổng điều tra dân số năm 2019 là 1.845.492 người. Điều này khẳng định tầm quan trọng của họ trong bức tranh văn hóa Việt Nam. Họ chủ yếu cư trú ở các tỉnh Đông Bắc và Việt Bắc như Lạng Sơn, Cao Bằng, Tuyên Quang, Hà Giang. Sự tập trung đông đảo này giúp văn hóa Tày có sức sống mãnh liệt và được bảo tồn, truyền bá một cách hiệu quả qua nhiều thế hệ.
Xem thêm: Bản đồ du lịch Việt Nam sau sáp nhập
Quy mô dân số lớn và sự phân bố tập trung thành các bản làng đông đúc, thậm chí lên đến hàng trăm nóc nhà, là một trong những yếu tố then chốt giúp duy trì bản sắc văn hóa của họ. Cuộc sống quần tụ đòi hỏi và thúc đẩy tinh thần cộng đồng mạnh mẽ, từ việc cùng nhau đắp đập, làm thủy lợi để phục vụ nông nghiệp, cho đến việc cùng tổ chức các lễ hội, sinh hoạt văn hóa chung. Điều này tạo ra một hệ thống xã hội bền vững, nơi mọi cá nhân đều là một phần của tổng thể. Do đó, việc bảo tồn các giá trị văn hóa không phải là trách nhiệm của riêng ai mà là một nỗ lực chung của cả cộng đồng. Sự đa dạng trong cùng một dân tộc cũng được thể hiện rõ qua sự phân chia thành các nhóm địa phương như Cần Sửa đăm (Tày áo đen) và Cần Sửa khao (Tày áo trắng), hay sự khác biệt trong văn hóa ẩm thực giữa các vùng như Tày Na Hang và Tày Tuyên Quang , cho thấy sự phong phú của văn hoá Việt.
II. Trải Nghiệm Sống Cùng Người Tày Trong Nhà Sàn Truyền Thống
1. Kiến trúc Nhà Sàn của người Tày
Trong chuyến đi này, chúng mình có cơ hội được nghỉ lại trong một homestay phát triển dựa trên ngôi nhà sàn truyền thống và tận mắt chứng kiến sự tài tình trong kiến trúc của người Tày. Những ngôi nhà này thường có từ 4 đến 7 gian, được dựng trên các sườn núi hoặc lưng đồi để có tầm nhìn thoáng đãng, tránh được lụt lội. Vật liệu làm nhà hoàn toàn từ tự nhiên, với những cây gỗ quý làm cột nhà, đá xanh làm đế để chống mối mọt, và mái lợp bằng lá cọ. Không gian nhà sàn được chia thành nhiều khu vực rõ ràng: gian chính là nơi sinh hoạt của gia đình, còn phần ngoài là nơi tiếp khách.
Nghi thức dựng nhà sàn là một sự kiện trọng đại mang ý nghĩa triết lý sâu sắc, là "việc lớn trong cuộc đời mỗi người, đặc biệt là người đàn ông". Trước khi dựng nhà, gia chủ phải nhờ thầy địa lý giỏi để chọn đất, chọn hướng. Nghi lễ dựng cột chính diễn ra trang trọng, bắt đầu bằng việc người thợ cả phát lệnh và chủ nhà đội một chiếc sọt thưa, cố nhấc vì cột ba lần nhưng không được, sau đó mới hô mọi người cùng vào giúp. Điều này thể hiện sự khiêm nhường, ý thức rằng một việc lớn như dựng nhà phải cần đến sức mạnh của cả cộng đồng. Sau khi khung nhà hoàn chỉnh, nghi thức uống rượu khi đặt đòn nóc với ý nghĩa "mẹ chồng và nàng dâu phải luôn yêu thương, bảo ban nhau" cho thấy sự coi trọng giá trị gia đình và lòng biết ơn sâu sắc.
2. Nếp sống Sinh hoạt trong gia đình người Tày
Cuộc sống hàng ngày trong nhà sàn của người Tày là một bức tranh sống động về sự hài hòa và sẻ chia. Mình nhận ra sự phân công lao động ở đây có nhiều điểm độc đáo. Trong các dịp quan trọng như cưới hỏi, lễ, tết, ma chay, đàn ông Tày thường đảm nhận vai trò bếp trưởng , trong khi phụ nữ chỉ phụ giúp các công việc nhỏ hơn như nhặt rau, vo gạo. Sự phân công này giúp phụ nữ có nhiều thời gian hơn để chăm sóc con cái và làm các công việc thủ công tinh xảo như thêu, dệt vải, đan lát.
Nghệ thuật dệt thổ cẩm của người Tày là một nét văn hóa được trao truyền qua nhiều thế hệ. Gần như mọi phụ nữ Tày đều biết dệt vải và thêu thùa. Trước khi về nhà chồng, họ phải tự tay làm những chiếc chăn, gối thổ cẩm để làm của hồi môn và quà biếu bố mẹ chồng. Chiếc khung cửi trong mỗi nếp nhà không chỉ là công cụ lao động mà còn là biểu tượng của sự tháo vát, hiếu thảo và là niềm tự hào của người phụ nữ Tày. Những tấm thổ cẩm rực rỡ sắc màu được tạo ra từ đôi bàn tay khéo léo của họ không chỉ là sản phẩm vật chất mà còn là tấm lòng, là lời nhắn nhủ, là cách để văn hóa được lưu giữ và lan tỏa một cách tự nhiên.
Bài viết cùng chủ đề: Cuộc sống ở Vịnh Hạ Long
III. Tìm Hiểu Văn Hóa Tày Qua Trang Phục và Âm Nhạc
1. Trang phục Tày
Trang phục truyền thống của người Tày nổi bật với vẻ đẹp giản dị, mộc mạc và thanh lịch, phản ánh rõ nét tính cách của con người nơi đây. Màu sắc chủ đạo là màu chàm (xanh đen), đồng nhất cho cả nam và nữ, được làm từ vải sợi bông tự dệt và nhuộm chàm. Trang phục của họ ít họa tiết cầu kỳ, nhưng trên nền chàm ấy, thi thoảng lại điểm xuyết những đường viền hoặc hoa văn tinh tế như hoa thị, hoa sen, bông lúa, hay rồng phượng.
Màu chàm trên trang phục Tày không chỉ là màu của cây cỏ mà còn mang ý nghĩa sâu sắc. Nó tượng trưng cho sự thủy chung, son sắt và thể hiện quan niệm về sự hài hòa giữa con người và vũ trụ, với màu chàm tượng trưng cho bầu trời và màu trắng tượng trưng cho mặt đất. Điều này cho thấy trang phục không chỉ đơn thuần là quần áo mà còn là một biểu tượng văn hóa, một công cụ giao tiếp hiệu quả, phản ánh cả quan niệm thẩm mỹ, tín ngưỡng và cấu trúc xã hội. Cần lưu ý rằng chiếc khăn piêu truyền thống với hoa văn rực rỡ thường được biết đến là một nét đặc trưng của dân tộc Thái, không phải dân tộc Tày. Điều này cho thấy mỗi dân tộc đều có những nét riêng biệt rất đáng trân trọng.
2. Tiếng hát Then của người Tày
Trong đời sống tinh thần của người Tày, Hát Then và Đàn Tính chiếm một vị trí vô cùng quan trọng. Hát Then là sự tổng hòa của nhiều loại hình nghệ thuật như múa, đàn và hát. Theo quan niệm dân gian, “Then” có nghĩa là “Thiên” (Trời), và những điệu hát này được coi là lời cầu khấn, là cầu nối giữa con người và thế giới thần linh. Chính vì thế, Hát Then được sử dụng trong các nghi lễ trọng đại như lễ cầu an, cầu mùa, hay chúc thọ.
Lời hát Then là những câu thơ trữ tình, giàu nhạc điệu, nhưng cũng là những lời răn dạy, kinh nghiệm đối nhân xử thế được chắt lọc qua nhiều thế hệ. Tiếng hát Then hòa quyện với âm thanh mượt mà, ngọt ngào của cây đàn Tính, được làm từ vỏ bầu, tạo nên một không gian văn hóa đầy bâng khuâng và lưu luyến. Những lời ca đó phản ánh một cách chân thực nhất cuộc sống của người dân nơi đây, với những mong ước rất đỗi bình dị như "có thóc gạo, trâu bò, gà vịt đầy nhà; cha mẹ già trường thọ". Hát Then đã được UNESCO ghi danh vào Danh sách Di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại vào năm 2019 , khẳng định giá trị đặc sắc và vai trò không thể thiếu của nó trong việc định hình bản sắc văn hóa Tày, Nùng, Thái.
IV. Lễ Hội và Tín Ngưỡng Tâm Linh Dân Tộc Tày
1. Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên
Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên là một nét văn hóa truyền thống sâu sắc của người Tày, tương tự như người Kinh. Bàn thờ tổ tiên luôn được đặt ở vị trí trang trọng nhất của ngôi nhà. Việc lựa chọn và bài trí các đồ thờ cúng được thực hiện một cách cẩn thận, thể hiện lòng tôn kính và tri ân của con cháu đối với các bậc tiền bối. Theo quan niệm của người Tày, bàn thờ thường có ba hoặc bốn bát hương, trong đó bát hương lớn nhất ở chính giữa được dùng để thờ Đẳm (tổ tiên cội nguồn), thể hiện sự kính trọng tuyệt đối với gốc rễ của mình.
Niềm tin vào sự phù hộ của tổ tiên đã tạo nên một hệ thống đạo đức và lễ nghi chặt chẽ. Người Tày có tục Tụm Đẳm bấu đảy Ỉọa (Trùng tổ tiên không được làm), nghĩa là con cháu phải kiêng kỵ, tránh làm những việc lớn vào ngày giỗ của ông bà. Điều này không chỉ là một nghi thức tâm linh mà còn là một triết lý sống, một khuôn khổ đạo đức để răn dạy con cháu về lòng hiếu thảo, luôn hướng về cội nguồn. Sự bền vững của các giá trị gia đình và cộng đồng trong văn hóa Tày một phần lớn được tạo nên từ lòng tin mãnh liệt này.
2. Lễ hội Lồng Tồng
Nếu có dịp đến với vùng đất của người Tày vào dịp đầu năm, du khách sẽ được hòa mình vào không khí sôi động của Lễ hội Lồng Tồng (còn gọi là lễ xuống đồng). Đây là lễ hội quan trọng nhất trong năm, gắn liền với nền nông nghiệp trồng lúa nước lâu đời của họ. Lễ hội gồm hai phần: phần lễ trang nghiêm để cúng tế trời đất, thần linh, cầu cho mưa thuận gió hòa và mùa màng bội thu, và phần hội sôi động với nhiều trò chơi dân gian hấp dẫn.
Trong phần lễ, nghi thức "tịch điền" là một điểm nhấn đặc biệt. Một người có uy tín trong làng, thường là già làng, sẽ thực hiện đường cày đầu tiên trên ruộng để lấy may, mở đầu cho một năm sản xuất mới. Sau đó, cả bản làng cùng nhau tham gia vào phần hội với các trò chơi như ném còn, hát then, múa sạp. Người Tày tin rằng, nếu ném quả còn ngũ sắc xuyên thủng vòng tròn trên cột còn, cả bản làng sẽ có một năm làm ăn thuận lợi và may mắn. Lễ hội không chỉ là một nghi thức cầu mùa mà còn là một sân chơi bổ ích, một cách để thắt chặt tình đoàn kết cộng đồng và quảng bá những nét văn hóa truyền thống đặc sắc của người Tày.
V. Khám Phá Ẩm Thực Tày
1. Những món ăn từ Gạo của người Tày
Ẩm thực Tày là một sự kết hợp tinh tế giữa sản vật của núi rừng và sự sáng tạo của con người, trong đó các món ăn từ gạo chiếm một vị trí quan trọng. Nổi bật nhất phải kể đến Xôi ngũ sắc, một món ăn không chỉ ngon mà còn mang nhiều ý nghĩa sâu sắc. Năm màu của xôi (trắng, đỏ, xanh, tím, vàng) tượng trưng cho ngũ hành (Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ), thể hiện sự hài hòa của đất trời, lòng hiếu thảo, tình yêu thủy chung và những điều tốt lành trong cuộc sống.
Một món ăn khác cũng độc đáo không kém là Cơm lam. Gạo nếp cái hoa vàng được ngâm, đãi sạch, cho vào ống tre tươi rồi nướng trên than củi. Khi lớp vỏ tre cháy xém, cơm lam được dóc vỏ, để lại một lớp màng tre mỏng trắng bọc lấy hạt cơm dẻo thơm, nóng hổi. Cơm lam thường được cắt khúc và chấm với muối vừng đen, mang hương vị đặc trưng khó quên. Ngoài ra, bún Na Hang cũng là một đặc sản trứ danh, được làm thủ công từ gạo Bao Thai, có vị ngọt tự nhiên và dai mềm dù nấu đi nấu lại.
2. Các món đặc sản khác của người Tày
Khi đến với mâm cơm của người Tày, du khách sẽ được thưởng thức nhiều món ăn đặc sản mang đậm dấu ấn của núi rừng. Món khau nhục được chế biến cầu kỳ từ thịt ba chỉ, là món ăn không thể thiếu trong các mâm cỗ cưới, giỗ chạp hay mừng nhà mới. Vịt quay và lợn quay được nhồi lá và quả mác mật, một loại gia vị đặc trưng của vùng Đông Bắc, tạo nên hương vị đặc trưng, khác biệt. Các món ăn dân dã khác như nộm rau dớn, lạp xườn hun khói hay rêu nướng lấy từ suối cũng là những trải nghiệm ẩm thực đáng nhớ.
Sự tồn tại của các món ăn như thịt hun khói cho thấy sự tài tình của người Tày trong việc bảo quản thực phẩm, thích ứng với điều kiện tự nhiên. Các món ăn này không chỉ phục vụ nhu cầu ăn uống hàng ngày mà còn gắn liền với các sự kiện quan trọng, tạo nên một hệ thống ẩm thực mang tính nghi lễ cao.
Để mọi người dễ hình dung, dưới đây là bảng tổng hợp các món ăn truyền thống và ý nghĩa của chúng:
Tên món ăn | Nguyên liệu chính | Ý nghĩa/Đặc trưng |
---|---|---|
Xôi ngũ sắc | Gạo nếp, lá cẩm các màu | Thể hiện ngũ hành, tình yêu chung thủy, sự hài hòa của trời đất |
Cơm lam | Gạo nếp, ống tre | Gắn liền với núi rừng, mang đi làm quà, vị thơm của tre và nếp mới |
Bún Na Hang | Gạo Bao Thai | Dai mềm, ngọt tự nhiên, không chất bảo quản, làm thủ công |
Khau nhục | Thịt ba chỉ, gia vị đặc trưng | Món ăn không thể thiếu trong mâm cỗ quan trọng |
Lạp xườn hun khói | Thịt lợn bản, gia vị, khói bếp | Cách bảo quản thực phẩm truyền thống, đặc trưng của vùng cao |
Kết Luận
Kết thúc chuyến đi, tôi mang theo mình không chỉ là những bức ảnh đẹp, mà là những cảm xúc sâu sắc về con người và văn hóa Tày. Tôi đã được sống trong những nếp nhà sàn vững chãi, được lắng nghe tiếng hát Then mượt mà, được thưởng thức những món ăn mang đậm hương vị núi rừng và hơn cả là được cảm nhận tình người nồng hậu, chân chất. Văn hóa Tày, với sự gắn kết cộng đồng mạnh mẽ, lòng hiếu thảo với tổ tiên và sự hài hòa với thiên nhiên, thực sự là một nền móng vững chãi của văn hoá Việt.
Chia tay những người bạn Tày, tôi lưu luyến bước đi, nhưng trong lòng đã có một lời hẹn ước. Hẹn một ngày nào đó trở lại, để tiếp tục khám phá những câu chuyện chưa kể, để một lần nữa được hòa mình vào cuộc sống bình dị nơi non cao, để hiểu rằng, khám phá văn hóa không chỉ là ngắm nhìn mà là sống cùng người Tày.
Nhận xét
Đăng nhận xét